|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Steering: | Left | Emission Standard: | Euro III |
|---|---|---|---|
| Engine Capacity: | 4.1 - 6L | Mileage: | 50001-75000 Miles |
| Fuel: | Gas/Petrol | Engine Type: | Naturally aspirated |
| Cylinders: | 4 | Maximum Power: | 150-200Ps |
| Gear Box: | Automatic | Forward Shift: | 4 |
| Maximum Torque: | 100-200Nm | Wheelbase: | 1500-2000mm |
| Number of Seats: | 5 | Drive: | AWD |
| Tire Size: | R19 | ||
| Làm nổi bật: | Mercedes-Benz A-Class Sedan 2024,Sedan Euro III,Tay lái bên trái |
||
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Hãng & Mẫu xe | Mercedes-Benz A-class |
| Năm | 2024 (Tháng 4) |
| Quãng đường | 50.001-75.000 Miles |
| Động cơ | 4.1-6L Hút khí tự nhiên (4 Xi-lanh) |
| Công suất & Mô-men xoắn | 150-200Ps / 100-200Nm |
| Hộp số | Tự động 4 cấp |
| Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
| Loại dẫn động | AWD |
| Tính năng an toàn | ABS, ESC, 2 túi khí, TPMS |
| Hệ thống lái | Điện |
| Hệ thống treo | Trước: Macpherson Sau: Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh | Đĩa trước + Đĩa sau |
| Kích thước lốp | R19 |
| Nội thất | Ghế da, nội thất tối màu, điều chỉnh ghế điện |
| Công nghệ | Màn hình cảm ứng, vô lăng đa chức năng, đèn LED |
| Tiện nghi | Cửa sổ điện, gương điện, cửa sổ trời, giá nóc |
Người liên hệ: Mr. Kevin
Tel: +86 19129388666